Có 1 kết quả:
冤魂 yuān hún ㄩㄢ ㄏㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ghost of one who died unjustly
(2) departed spirit demanding vengeance for grievances
(2) departed spirit demanding vengeance for grievances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0